Có 2 kết quả:
静脉曲张 jìng mài qū zhāng ㄐㄧㄥˋ ㄇㄞˋ ㄑㄩ ㄓㄤ • 靜脈曲張 jìng mài qū zhāng ㄐㄧㄥˋ ㄇㄞˋ ㄑㄩ ㄓㄤ
jìng mài qū zhāng ㄐㄧㄥˋ ㄇㄞˋ ㄑㄩ ㄓㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
varicose veins
Bình luận 0
jìng mài qū zhāng ㄐㄧㄥˋ ㄇㄞˋ ㄑㄩ ㄓㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
varicose veins
Bình luận 0